Characters remaining: 500/500
Translation

cursed with

Academic
Friendly
Giải thích từ "cursed with"

Từ "cursed with" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả tình trạng một người hoặc một điều đó gặp phải những điều không may mắn hoặc khó khăn họ không thể thoát ra. giống như việc bị "đè nặng" hoặc "mắc kẹt" bởi một điều đó xấu, giống như một lời nguyền.

Cách sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • dụ: She feels cursed with bad luck. ( ấy cảm thấy như mình bị lời nguyền với vận xui.)
    • Giải thích: Trong câu này, "cursed with" cho thấy rằng ấy thường xuyên gặp phải những điều không may.
  2. Câu phức tạp:

    • dụ: He is cursed with a talent that he never wanted. (Anh ấy bị lời nguyền với một tài năng anh không bao giờ muốn .)
    • Giải thích:đây, "cursed with" chỉ ra rằng tài năng của anh ấy trở thành gánh nặng hơn một điều tốt.
Các biến thể các cách sử dụng khác
  • Cursed (adjective): Có thể dùng để mô tả một tình huống hoặc một người mang lại sự không may mắn.

    • dụ: A cursed life (cuộc sống bị lời nguyền)
  • Cursing (verb, gerund): Hành động nguyền rủa hoặc gây ra sự không may cho ai đó.

    • dụ: He was cursing his fate. (Anh ấy đang nguyền rủa số phận của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Damned: Cũng có thể dùng để mô tả sự không may, nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.

    • dụ: I'm damned if I do, damned if I don't. (Tôi sẽ gặp rắc rối làm gì đi nữa.)
  • Hexed: Một từ khác có nghĩa tương tự, thường chỉ về việc bị nguyền rủa bởi một phép thuật.

    • dụ: She felt hexed after the breakup. ( ấy cảm thấy bị nguyền rủa sau khi chia tay.)
Idioms liên quan
  • "Caught in a curse": Bị mắc kẹt trong một tình huống khó khăn.

    • dụ: He feels caught in a curse with his job. (Anh ấy cảm thấy như bị mắc kẹt trong lời nguyền với công việc của mình.)
  • "A double-edged sword": Một điều cả lợi hại, có thể mang lại điều tốt nhưng cũng có thể gây ra rắc rối.

    • dụ: Fame can be a double-edged sword. (Sự nổi tiếng có thể một con dao hai lưỡi.)
Kết luận

Từ "cursed with" không chỉ đơn thuần một biểu hiện của sự không may mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về cảm xúc trải nghiệm.

Adjective
  1. bị chất nặng, đè nặng, mắc kẹt, sa lầy

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "cursed with"